|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10274 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDDAB713-BC01-48C9-BB2B-2A8CC113DBA4 |
---|
005 | 201703151625 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315162552|boanhntk|c20090618|dluuyen|y20030819|zchanlt |
---|
082 | |a621.38 |bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Minh Hà |
---|
245 | |aKỹ thuật mạch điện tử. Tập I / |cPhạm Minh Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa và học kỹ thuật, |c1992 |
---|
300 | |a148 tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aKỹ thuật điện tử (Mã môn học: 13006) |
---|
690 | |aĐiện tử tương tự |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004435-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001795 |
---|
890 | |a5|b22|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001795
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất KLD
|
|
|
2
|
1000004438
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000004436
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ph 104 H
|
SGH
|
3
|
|
|
|
4
|
1000004437
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ph 104 H
|
SGH
|
2
|
|
|
|
5
|
1000004435
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.38 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào