|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11102 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 20395C3F-7439-47E6-A280-2BB979864A18 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040803|bvanpth|y20031007|zthanhntk |
---|
082 | |a335.525|bĐ 450 M |
---|
100 | |aĐỗ Mười |
---|
245 | |aĐẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội. Tập IV / |cĐỗ Mười |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam - Lãnh đạo |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam - Báo cáo chính trị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004641-2, 1000011388 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002724-5 |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011388
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000002724
|
Kho mượn
|
335.525 Đ 450 M
|
SGH
|
4
|
|
|
|
3
|
3000002725
|
Kho mượn
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000004641
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000004642
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.525 Đ 450 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào