- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 C 125
Nhan đề: Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung và những người khác
DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 (Có sửa chữa và bổ sung) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1996 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích Dung |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000006107, 1000007009, 1000013315 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(3): 3000002914, 3000003124, 3000008111 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002760 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10893 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CE3CC5BF-6411-47A3-BE64-AB24BB682831 |
---|
005 | 201612221405 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161222140509|bvanpth|c20041202|dvanpth|y20030915|zquang |
---|
082 | |a338.5|bC 125 |
---|
245 | |aCâu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / |cNguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 (Có sửa chữa và bổ sung) |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1996 |
---|
300 | |a301 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aNguyễn Như Ý |
---|
700 | |aTrần Thị Bích Dung |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006107, 1000007009, 1000013315 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(3): 3000002914, 3000003124, 3000008111 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002760 |
---|
890 | |a7|b613|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008111
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000013315
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
2000002760
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
338.5 C 125
|
SGH
|
5
|
|
|
|
4
|
3000003124
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000002914
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000007009
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000006107
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|