- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 H 561
Nhan đề: Hướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác - Lê-Nin / Trương Văn Phước và những tác giả khác
DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Hướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác - Lê-Nin / Trương Văn Phước và những tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Pha |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Phước |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000002594-6, 1000002598-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000001667-9, 3000001671, 3000001674-6, 3000002092-4, 3000007312 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10221 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 69DF9FC1-9299-4140-B0E3-B3D8BFB9B801 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040802|bvanpth|y20030818|zluotbth |
---|
082 | |a335.411|bH 561 |
---|
245 | |aHướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác - Lê-Nin / |cTrương Văn Phước và những tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a112 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aTrung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
700 | |aVũ Ngọc Pha |
---|
700 | |aTrương Văn Phước |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000002594-6, 1000002598-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000001667-9, 3000001671, 3000001674-6, 3000002092-4, 3000007312 |
---|
890 | |a16|b718|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007312
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000001674
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000001671
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000001668
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000002092
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Mất đã đền
|
|
|
6
|
3000002093
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000002094
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000001669
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000001676
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000001675
|
Kho mượn
|
335.411 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|