- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 181.11 Gi 105 Ch
Nhan đề: Đại cương triết học Trung Quốc : Tập 1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê
DDC
| 181.11 |
Tác giả CN
| Giản Chi |
Nhan đề
| Đại cương triết học Trung Quốc : Tập 1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2004 |
Mô tả vật lý
| 1006 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hiến Lê |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014364-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000008744-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16794 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FBF4B6D0-6B25-43BF-BC65-E48B28769EB5 |
---|
005 | 201802060855 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180206085528|bvinhpq|c20050325|dvanpth|y20050307|zoanhntk |
---|
082 | |a181.11|bGi 105 Ch |
---|
100 | |aGiản Chi |
---|
245 | |aĐại cương triết học Trung Quốc : |bTập 1 / |cGiản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2004 |
---|
300 | |a1006 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aTriết học Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Hiến Lê |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014364-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000008744-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/180_trietcodai_trungco_phuongdong/daicuongtriethoctrungquoct1_gianchi/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b103|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008745
|
Kho mượn
|
181.11 Gi 105 Ch
|
SGH
|
5
|
|
|
|
2
|
3000008744
|
Kho mượn
|
181.11 Gi 105 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000014366
|
Kho đọc Sinh viên
|
181.11 Gi 105 Ch
|
SGH
|
3
|
|
|
|
4
|
1000014365
|
Kho đọc Sinh viên
|
181.11 Gi 105 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000014364
|
Kho đọc Sinh viên
|
181.11 Gi 105 Ch
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|