DDC
| 181.11 |
Tác giả CN
| Giản Chi |
Nhan đề
| Đại cương triết học Trung Quốc : Quyển 1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1992 |
Mô tả vật lý
| 809 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hiến Lê |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000013993 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12805 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 438BAAC1-00B3-4EA4-BC71-D43F074871F6 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20081003|bvanpth|y20040301|zoanhntk |
---|
082 | |a181.11|bGi 105 Ch |
---|
100 | |aGiản Chi |
---|
245 | |aĐại cương triết học Trung Quốc : |bQuyển 1 / |cGiản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Tp. Hồ Chí Minh, |c1992 |
---|
300 | |a809 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTriết học Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Hiến Lê |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000013993 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013993
|
Kho mượn
|
181.11 Gi 105 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào