• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 663
    Nhan đề: Cocoa and coffee fermentations / edited by Rosane F. Schwan, Graham H. Fleet.

DDC 663
Nhan đề Cocoa and coffee fermentations / edited by Rosane F. Schwan, Graham H. Fleet.
Thông tin xuất bản Boca Raton : CRC Press/Taylor & Francis Group, 2015
Thuật ngữ chủ đề Fermented foods.
Thuật ngữ chủ đề Cacao.
Thuật ngữ chủ đề Coffee.
Môn học Công nghệ các sản phẩm từ thực vật
Môn học Công nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới
Môn học Công nghệ chế biến chè - cà phê - ca cao - hạt điều và rau quả
Tác giả(bs) CN Fleet, G. H.
Tác giả(bs) CN Schwan, Rosane F.
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155909
00212
0048D678FB7-56BE-4C82-B9D5-200003C0F633
005202010051456
008081223s2015 vm| vie
0091 0
039|a20201005145648|bhientrang|c20170918160122|dvinhpq|y20161114084402|zngavt
082 |a663
245 |aCocoa and coffee fermentations / |cedited by Rosane F. Schwan, Graham H. Fleet.
260 |aBoca Raton : |bCRC Press/Taylor & Francis Group, |c2015
310 |a613 p.
650 |aFermented foods.
650 |aCacao.
650 |aCoffee.
690|aCông nghệ các sản phẩm từ thực vật
690|aCông nghệ các sản phẩm từ cây nhiệt đới
690|aCông nghệ chế biến chè - cà phê - ca cao - hạt điều và rau quả
700|aFleet, G. H.
700|aSchwan, Rosane F.
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cocoaandcoffeefermentations_rosanefschwan/0page_001thumbimage.jpg
890|c1
Không tìm thấy biểu ghi nào
Nhận xét