- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.028 Ng 527 B
Nhan đề: Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5 : Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20740 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D10DE987-7072-48FC-AD3E-4A05AAF4F660 |
---|
005 | 202010051453 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201005145310|bhientrang|c20190827104059|dtrangthuvien|y20071221|zvanpth |
---|
082 | |a660.028|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Bin |
---|
245 | |aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5 : |bCác quá trình hóa học / |cNguyễn Bin |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a320 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ hóa chất - Thiết bị |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm - Thiết bị |
---|
690 | |aThực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói |
---|
690 | |aKỹ thuật thực phẩm |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế nhà máy hóa chất |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất muối ăn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000017079-81, 1000018346 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000012555-61, 3000017544-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cac qua trinh tb t5_nguyen bin_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b60|c1|d24 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017548
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000017547
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000017546
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000017545
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000017544
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
1000018346
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000012561
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000012560
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000012559
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000012558
|
Kho mượn
|
660.028 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|