- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 Ph 104 T
Nhan đề: An toàn vệ sinh thực phẩm / Phạm Duy Tường (chủ biên) và những người khác
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28575 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E0151D64-F382-4369-9590-1781CFC35DCA |
---|
005 | 201312301641 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131230163941|bvanpth|c20131129074232|dvanpth|y20131021141438|znguyenloi |
---|
082 | |a664.07|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Duy Tường |
---|
245 | |aAn toàn vệ sinh thực phẩm / |cPhạm Duy Tường (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a359 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aThực phẩm |xVệ sinh và an toàn |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025181-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035358-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/antoanvesinhthucpham_phamduytuong/0antoanvesinhthucpham_phamduytuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b113|c1|d132 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035359
|
Kho mượn
|
664.07 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000035358
|
Kho mượn
|
664.07 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025183
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025182
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025181
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|