• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.34 M 500 V
    Nhan đề: Thâm canh nuôi cá ao hồ / V. A. Murin; Nguyễn Phương Thảo dịch

DDC 639.34
Tác giả CN Murin, V. A.
Nhan đề Thâm canh nuôi cá ao hồ / V. A. Murin; Nguyễn Phương Thảo dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội, Matxcơva : Nông nghiệp, MIR, 1985
Mô tả vật lý 100 tr. ; 20 cm
Thuật ngữ chủ đề Cá nước ngọt-Kỹ thuật nuôi
Tác giả(bs) CN Nguyễn Phương Thảo
Địa chỉ NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000001284-6, 1000001785
Địa chỉ NTUKho mượn(4): 3000002426-8, 3000009998
000 00000nam a2200000 4500
0019982
00211
004B46FD55C-3992-4605-825E-13D76697F9DA
005202101270930
008130110s1985 vm| vie
0091 0
039|a20210127093025|bvanpth|c20180124091904|dvinhpq|y20030811|zchanlt
082 |a639.34|bM 500 V
100 |aMurin, V. A.
245 |aThâm canh nuôi cá ao hồ / |cV. A. Murin; Nguyễn Phương Thảo dịch
260 |aHà Nội, Matxcơva : |bNông nghiệp, MIR, |c1985
300 |a100 tr. ; |c20 cm
650 |aCá nước ngọt|xKỹ thuật nuôi
700 |aNguyễn Phương Thảo
852|aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000001284-6, 1000001785
852|aNTU|bKho mượn|j(4): 3000002426-8, 3000009998
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/thamcanhnuoicaaoho_vamurin/pagethumbimage.jpg
890|a8|b105|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000009998 Kho mượn 639.34 M 500 V SGH 8
2 3000002427 Kho mượn 639.34 M 500 V SGH 7
3 3000002426 Kho mượn 639.34 M 500 V Sách Tiếng Việt 6
4 3000002428 Kho mượn 639.34 M 500 V SGH 5
5 1000001285 Kho đọc Sinh viên 639.34 M 500 V SGH 4
6 1000001286 Kho đọc Sinh viên 639.34 M 500 V Sách Tiếng Việt 3
7 1000001785 Kho đọc Sinh viên 639.34 M 500 V SGH 2
8 1000001284 Kho đọc Sinh viên 639.34 M 500 V SGH 1
Nhận xét