- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 632 I 300 V
Nhan đề: Hướng dẫn nghiên cứu bệnh vi khuẩn thực vật / V. P. Izrainxki; Hà Minh Trung, Nguyễn Văn Hành dịch
DDC
| 632 |
Tác giả CN
| Izrainxki, V.P. |
Nhan đề
| Hướng dẫn nghiên cứu bệnh vi khuẩn thực vật / V. P. Izrainxki; Hà Minh Trung, Nguyễn Văn Hành dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2000 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi khuẩn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực vật -Bệnh |
Tác giả(bs) CN
| Hà Minh Trung |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000001743, 1000026356 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000036590 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9929 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6FF1EA28-FB64-466A-ADBC-0C02AFB913C9 |
---|
005 | 201509210816 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150921081639|bngavt|c20140604101731|dvanpth|y20030811|zchanlt |
---|
082 | |a632|bI 300 V |
---|
100 | |aIzrainxki, V.P. |
---|
245 | |aHướng dẫn nghiên cứu bệnh vi khuẩn thực vật / |cV. P. Izrainxki; Hà Minh Trung, Nguyễn Văn Hành dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2000 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVi khuẩn |
---|
650 | |aThực vật |xBệnh |
---|
700 | |aHà Minh Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000001743, 1000026356 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000036590 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/huongdannghiencuubenhvikhuantv_vpizrainxki/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036590
|
Kho mượn
|
632 I 300 V
|
SGH
|
3
|
|
|
|
2
|
1000026356
|
Kho đọc Sinh viên
|
632 I 300 V
|
SGH
|
2
|
|
|
|
3
|
1000001743
|
Kho đọc Sinh viên
|
632 I 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|