- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.2028 N 300 I
Nhan đề: Đánh cá bằng ánh sáng : Lý thuyết và thực hành / I. V. Nicônôrôp; Phạm Thị Minh Giang, Hồ Thọ
DDC
| 639.2028 |
Tác giả CN
| Nicônôrôp, I. V. |
Nhan đề
| Đánh cá bằng ánh sáng : Lý thuyết và thực hành / I. V. Nicônôrôp; Phạm Thị Minh Giang, Hồ Thọ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1973 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Phương pháp đánh bắt cá bằng ánh sáng. Tập tính của cá với ánh sáng. Các thiết bị quan sát cá. Lưới và các ngư cụ khác dùng để đánh cá. Đánh bắt cá trích - một loại cá có trữ lượng cao trên thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đánh cá-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Đánh cá-Trang thiết bị |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Minh Giang |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000001275-7, 1000001280 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(1): 3000002425 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9928 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 45E93E7D-39CC-4458-B8DA-D6FC833DC8B9 |
---|
005 | 202101261022 |
---|
008 | 130110s1973 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210126102247|bvanpth|c20210126100333|dvanpth|y20030811|zluotbth |
---|
082 | |a639.2028|bN 300 I |
---|
100 | |aNicônôrôp, I. V. |
---|
245 | |aĐánh cá bằng ánh sáng : |bLý thuyết và thực hành / |cI. V. Nicônôrôp; Phạm Thị Minh Giang, Hồ Thọ |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, |c1973 |
---|
300 | |a209 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aPhương pháp đánh bắt cá bằng ánh sáng. Tập tính của cá với ánh sáng. Các thiết bị quan sát cá. Lưới và các ngư cụ khác dùng để đánh cá. Đánh bắt cá trích - một loại cá có trữ lượng cao trên thế giới. |
---|
650 | |aĐánh cá|xKỹ thuật |
---|
650 | |aĐánh cá|xTrang thiết bị |
---|
700 | |aHồ Thọ |
---|
700 | |aPhạm Thị Minh Giang |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000001275-7, 1000001280 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(1): 3000002425 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/danhcabanganhsang_ivniconorop/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b14|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002425
|
Kho mượn
|
639.2028 N 300 I
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000001280
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 N 300 I
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000001277
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 N 300 I
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000001276
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 N 300 I
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000001275
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2028 N 300 I
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|