DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Trang |
Nhan đề
| 69 ̢câu hỏi đáp về nuôi cá / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1994 |
Mô tả vật lý
| 142 tr. ; 19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Vỹ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000001717-21 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000002232 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001699 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9915 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7857A468-EAC6-44BB-97FD-3E3364F373C7 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040618|bthanhntk|y20030808|zthangn |
---|
082 | |a639.31|bPh 104 Tr̼ |
---|
100 | |aPhạm Văn Trang |
---|
245 | |a69 ̢câu hỏi đáp về nuôi cá / |cPhạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1994 |
---|
300 | |a142 tr. ; |c19cm |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
---|
700 | |aTrần Văn Vỹ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000001717-21 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000002232 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001699 |
---|
890 | |a7|b116|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001699
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.31 Ph 104 Tr
|
SGH
|
7
|
|
|
|
2
|
3000002232
|
Kho mượn
|
639.31 Ph 104 Tr
|
SGH
|
6
|
|
|
|
3
|
1000001717
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
1000001718
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ph 104 Tr
|
SGH
|
4
|
|
|
|
5
|
1000001719
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ph 104 Tr
|
SGH
|
3
|
|
|
|
6
|
1000001720
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ph 104 Tr
|
SGH
|
2
|
|
|
|
7
|
1000001721
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ph 104 Tr
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào