- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 Ph 104 Tr
Nhan đề: Kỹ thuật vận chuyển cá sống / Phạm Văn Trang
DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Trang |
Nhan đề
| Kỹ thuật vận chuyển cá sống / Phạm Văn Trang |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2000 |
Mô tả vật lý
| 92 tr. ; 19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Vận chuyển |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000001750, 1000001752-4 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001871 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9903 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DAC10061-E106-4614-B1AB-D06F90AE2E75 |
---|
005 | 201509151025 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150915102603|bngavt|c20040618|dthanhntk|y20030808|zthangn |
---|
082 | |a639.3|bPh 104 Tr |
---|
100 | |aPhạm Văn Trang |
---|
245 | |aKỹ thuật vận chuyển cá sống / |cPhạm Văn Trang |
---|
250 | |aIn lần thứ tư có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2000 |
---|
300 | |a92 tr. ; |c19cm |
---|
650 | |aCá - Vận chuyển |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000001750, 1000001752-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001871 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kythuatvanchuyencasong_phamvantrang/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b67|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001871
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.3 Ph 104 Tr
|
SGH
|
5
|
|
|
|
2
|
1000001752
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000001753
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
SGH
|
3
|
|
|
|
4
|
1000001754
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
SGH
|
2
|
|
|
|
5
|
1000001750
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|