DDC
| 639.31 |
Nhan đề
| Cải tiến nuôi cá nước ngọt : Ao nuôi cá / Nguyễn Quốc Tín dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990 |
Mô tả vật lý
| 52 tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Bộ sách cải tiến nghề nông |
Phụ chú
| Được xuất bản với sự thỏa thuận của Tổ chức lương thực và nông nghiệp của Liên hợp quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Tín |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000001984-6, 1000001988-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000002220-1 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002087 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9820 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 035D35CC-0067-4CB6-87DE-E00701DD3F18 |
---|
008 | 130110s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20041209|bvanpth|y20030807|zthangn |
---|
082 | |a639.31|bC 103 |
---|
245 | |aCải tiến nuôi cá nước ngọt : |bAo nuôi cá / |cNguyễn Quốc Tín dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp, |c1990 |
---|
300 | |a52 tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aBộ sách cải tiến nghề nông |
---|
500 | |aĐược xuất bản với sự thỏa thuận của Tổ chức lương thực và nông nghiệp của Liên hợp quốc |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Tín |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000001984-6, 1000001988-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002220-1 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002087 |
---|
890 | |a8|b8|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002087
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.31 C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000002220
|
Kho mượn
|
639.31 C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000001986
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000001985
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000001984
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000001988
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000001989
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
3000002221
|
Kho mượn
|
639.31 C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào