- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 Ph 104 Tr
Nhan đề: 60 câu hỏi đáp về nuôi cá / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ
DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Trang |
Nhan đề
| 60 câu hỏi đáp về nuôi cá / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1983 |
Mô tả vật lý
| 102 tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Những giải đáp khoa học về nuôi cá, nội dung tập trung vào một số vấn đề lớn: Những tiêu chuẩn về ao hồ và nguồn nước để nuôi cá; Đặc điểm sinh sản, việc quản lý ao ươm cá giống; Kỹ thuật vận chuyển cá bột; Thức ăn của cá; Cách nuôi một số giống cá thịt, cá |
Tên vùng địa lý
| Cá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Vỹ |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000001322-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(4): 3000002246-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 # 4500 |
---|
001 | 9818 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F2BD3FF5-5061-4DAF-A283-F9DDCA0B3920 |
---|
005 | 201607191509 |
---|
008 | 160719s1983 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160719150915|boanhntk|c20160719150140|doanhntk|y20030807|zthangn |
---|
082 | |a639.3|bPh 104 Tr |
---|
100 | |aPhạm Văn Trang |
---|
245 | |a60 câu hỏi đáp về nuôi cá / |cPhạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1983 |
---|
300 | |a102 tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNhững giải đáp khoa học về nuôi cá, nội dung tập trung vào một số vấn đề lớn: Những tiêu chuẩn về ao hồ và nguồn nước để nuôi cá; Đặc điểm sinh sản, việc quản lý ao ươm cá giống; Kỹ thuật vận chuyển cá bột; Thức ăn của cá; Cách nuôi một số giống cá thịt, cá |
---|
651 | |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
---|
700 | |aTrần Văn Vỹ |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000001322-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(4): 3000002246-9 |
---|
890 | |a9|b88|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000002249
|
Kho mượn
|
639.3 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000002248
|
Kho mượn
|
639.3 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000002247
|
Kho mượn
|
639.3 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000002246
|
Kho mượn
|
639.3 Ph 104 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
1000001326
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
SGH
|
5
|
|
|
|
6
|
1000001324
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
SGH
|
4
|
|
|
|
7
|
1000001323
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
SGH
|
3
|
|
|
|
8
|
1000001322
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
SGH
|
2
|
|
|
|
9
|
1000001325
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ph 104 Tr
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|