- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.6 Tr 121 A
Nhan đề: Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm he / Trần Minh Anh
DDC
| 639.6 |
Tác giả CN
| Trần Minh Anh |
Nhan đề
| Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm he / Trần Minh Anh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1989 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. : minh họa ; 19 cm |
Tóm tắt
| Những kiến thức về sinh học tôm he và kỹ thuật sản xuất giống, ương, nuôi tôm. Những lợi ích kinh tế của nghề nuôi tôm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm-Kỹ thuật nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm-Đặc điểm sinh học |
Môn học
| Kỹ thuật Nuôi trồng thuỷ sản |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000001726-7, 1000002004-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(7): 3000002235-41 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001055 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9803 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 920400A5-E968-4067-8951-C25249E315EE |
---|
005 | 202101290906 |
---|
008 | 130110s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210129090643|bvanpth|c20141117162614|doanhntk|y20030807|zthangn |
---|
082 | |a639.6|bTr 121 A |
---|
100 | |aTrần Minh Anh |
---|
245 | |aĐặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm he / |cTrần Minh Anh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTp. Hồ Chí Minh, |c1989 |
---|
300 | |a395 tr. : |bminh họa ; |c19 cm |
---|
520 | |aNhững kiến thức về sinh học tôm he và kỹ thuật sản xuất giống, ương, nuôi tôm. Những lợi ích kinh tế của nghề nuôi tôm |
---|
650 | |aTôm|xKỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aTôm|xĐặc điểm sinh học |
---|
690 | |aKỹ thuật Nuôi trồng thuỷ sản |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000001726-7, 1000002004-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(7): 3000002235-41 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001055 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/dacdiemsinhhocvakythuatnuoitomhe_tranminhanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b179|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001055
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000002241
|
Kho mượn
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000002240
|
Kho mượn
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000002238
|
Kho mượn
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000002237
|
Kho mượn
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000002236
|
Kho mượn
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000002235
|
Kho mượn
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000002005
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000002004
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000001727
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Tr 121 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|