- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 Ng 527 H
Nhan đề: Nuôi cá mặt nước lớn / Nguyễn Văn Hảo
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9762 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3ACF5F57-28B5-4FCE-8BF5-733AA0D717A0 |
---|
005 | 201709151117 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915111945|bhienhtt|c20170915111851|dhienhtt|y20030807|zluotbth |
---|
082 | |a639.31|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
245 | |aNuôi cá mặt nước lớn / |cNguyễn Văn Hảo |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thuỷ sản, |c1997 |
---|
300 | |a205 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo |
---|
650 | |aCá - Kỹ thuật nuôi mặt nước lớn |
---|
690 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aNghề cá nội địa |
---|
690 | |aKhai thác cá nội địa
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000004321, 1000004326-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000001986, 3000001988 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003005 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/nuoicamatnuoclon_nguyenvanhao/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b218|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003005
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.31 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000001988
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000001986
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000004328
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000004327
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000004326
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000004321
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000004329
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|