- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.6 V 500 Tr
Nhan đề: Cải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam / Vũ Thế Trụ
DDC
| 639.6 |
Tác giả CN
| Vũ Thế Trụ |
Nhan đề
| Cải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam / Vũ Thế Trụ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1993 |
Mô tả vật lý
| 201 tr. : hình ảnh ; 28cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm - Kỹ thuật nuôi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(8): 1000003904-6, 1000003909-10, 1000004677, 1000004680, 1000004967 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000002217-8 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002961 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9761 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9302F9AA-5F16-4086-BADF-C019177BFD94 |
---|
005 | 201412290950 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141229094959|btrangthuvien|c20141229094908|dtrangthuvien|y20030807|zthangn |
---|
082 | |a639.6|bV 500 Tr |
---|
100 | |aVũ Thế Trụ |
---|
245 | |aCải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam / |cVũ Thế Trụ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1993 |
---|
300 | |a201 tr. : |bhình ảnh ; |c28cm |
---|
650 | |aTôm - Kỹ thuật nuôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(8): 1000003904-6, 1000003909-10, 1000004677, 1000004680, 1000004967 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002217-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002961 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/caitienkythuatnuoitomtaivietnam_vuthetru/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b126|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002961
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000002218
|
Kho mượn
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000002217
|
Kho mượn
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000004680
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
1000004967
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000004677
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
1000003910
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000003905
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000003906
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000003909
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|