DDC
| 629.25 |
Tác giả CN
| Trần Thế Hoài |
Nhan đề
| Thống kê, phân tích thực trạng phát ô nhiễm của các ô tô lắp máy Diesel sản xuất trước năm 1990 / Trần Thế Hoài; GVHD: Phùng Minh Lộc |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thuỷ Sản, 2000 |
Mô tả vật lý
| 67 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Khoa Cơ khí. Khoá 38 |
Thuật ngữ chủ đề
| Chất thải công nghiệp |
Tên vùng địa lý
| Động cơ Diesel |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Minh Lộc: GVHD |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000001520 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9697 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | B8C8F5DC-6910-4654-9842-59A27C83C695 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20030807|bthanhntk|y20030806|zthangn |
---|
082 | |a629.25|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Thế Hoài |
---|
245 | |aThống kê, phân tích thực trạng phát ô nhiễm của các ô tô lắp máy Diesel sản xuất trước năm 1990 / |cTrần Thế Hoài; GVHD: Phùng Minh Lộc |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thuỷ Sản, |c2000 |
---|
300 | |a67 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aKhoa Cơ khí. Khoá 38 |
---|
650 | |aChất thải công nghiệp |
---|
651 | |aĐộng cơ Diesel |
---|
700 | |aPhùng Minh Lộc: GVHD |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000001520 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000001520
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Tr 121 H
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
LV thanh lý 2007
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào