|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 90074 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D7E8B1DC-FC4E-48D9-91CA-E6E976492008 |
---|
005 | 201806221650 |
---|
008 | 130110s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180622165004|zvanpth |
---|
082 | |a639.31|bT 100 B |
---|
100 | |aTạ Thị Bình |
---|
245 | |aKỹ thuật sản xuất giống và nuôi một số đối tượng thủy đặc sản / |cTạ Thị Bình, Lê Minh Hải |
---|
260 | |aVinh : |bĐH Vinh, |c2018 |
---|
300 | |a195 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aThủy đặc sản|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi thủy đặc sản |
---|
690 | |aCông nghệ nuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aTạ Thị Bình |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028298-300 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038264-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/ktsxgiongthuydacsan_tathibinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b18 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038265
|
Kho mượn
|
639.31 T 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038264
|
Kho mượn
|
639.31 T 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028299
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 T 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000028298
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 T 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
5
|
1000028300
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 T 100 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:01-02-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào