DDC
| 639.6 |
Tác giả CN
| Lê Xân |
Nhan đề
| Sổ tay kỹ thuật nuôi tôm biển / Lê Xân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1994 |
Mô tả vật lý
| 36 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm-Kỹ thuật nuôi |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000001181-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(13): 3000001862-3, 3000001944-50, 3000001952-4, 3000001956 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001861 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8731 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 996EA285-C992-4BB6-8ED5-D5E588A00C26 |
---|
005 | 201912201057 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191220105823|bvanpth|c20040618|dthanhntk|y20030719|zthanhntk |
---|
082 | |a639.6|bL 250 X |
---|
100 | |aLê Xân |
---|
245 | |aSổ tay kỹ thuật nuôi tôm biển / |cLê Xân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1994 |
---|
300 | |a36 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTôm|xKỹ thuật nuôi |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000001181-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(13): 3000001862-3, 3000001944-50, 3000001952-4, 3000001956 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001861 |
---|
890 | |a19|b23|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001861
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000001956
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000001954
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000001953
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000001952
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000001950
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000001949
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000001948
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000001947
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000001946
|
Kho mượn
|
639.6 L 250 X
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào