- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 Th 103 H
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rômo, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài / Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư
DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Thái Bá Hồ |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rômo, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài / Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 2002, 2005, 2009 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa sách ghi: Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm-Kỹ thuật nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nước ngọt-Kỹ thuật nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Chim trắng-Kỹ thuật nuôi |
Môn học
| Nuôi cá nước ngọt |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trọng Lư |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000000695-6, 1000016404 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000001647-8, 3000022997-3002 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001054 |
|
000
| 000005am a2200000 4500 |
---|
001 | 8574 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 569C5925-54B0-47C6-8657-9CE38227A229 |
---|
005 | 201805041000 |
---|
008 | 130110s20022005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180504100033|bvanpth|c20170927160114|dvinhpq|y20030708|zquang |
---|
082 | |a639.31|bTh 103 H |
---|
100 | |aThái Bá Hồ |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rômo, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài / |cThái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2002, 2005, 2009 |
---|
300 | |a80 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa sách ghi: Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt |
---|
650 | |aTôm|xKỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aCá nước ngọt|xKỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aCá Chim trắng|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aNuôi cá nước ngọt |
---|
700 | |aNgô Trọng Lư |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000000695-6, 1000016404 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000001647-8, 3000022997-3002 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001054 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kythuatnuoicachimtrangnuocngot/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b53|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023002
|
Kho mượn
|
639.31 Th 103 H
|
SGH
|
12
|
|
|
|
2
|
3000023001
|
Kho mượn
|
639.31 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000023000
|
Kho mượn
|
639.31 Th 103 H
|
SGH
|
10
|
|
|
|
4
|
3000022999
|
Kho mượn
|
639.31 Th 103 H
|
SGH
|
9
|
|
|
|
5
|
3000022998
|
Kho mượn
|
639.31 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000022997
|
Kho mượn
|
639.31 Th 103 H
|
SGH
|
7
|
|
|
|
7
|
1000016404
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Th 103 H
|
SGH
|
6
|
|
|
|
8
|
2000001054
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.31 Th 103 H
|
SGH
|
5
|
|
|
|
9
|
3000001647
|
Kho mượn
|
639.31 Th 103 H
|
SGH
|
4
|
|
|
|
10
|
3000001648
|
Kho mượn
|
639.31 Th 103 H
|
SGH
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|