- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.37 Tr 561 K
Nhan đề: Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi cá ngựa / Trương Sĩ Kỳ
DDC
| 639.37 |
Tác giả CN
| Trương Sĩ Kỳ |
Nhan đề
| Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi cá ngựa / Trương Sĩ Kỳ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 1994 |
Mô tả vật lý
| 40 tr. : minh hoạ ; 19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Viện Hải dương học Nha Trang |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Ngựa - Kỹ thuật nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Ngựa - Đặc điểm sinh học |
Môn học
| Sinh học động vật nuôi |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000004498 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001901 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8565 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F55AE97D-826F-4609-8D3A-4CC490E8C347 |
---|
005 | 201602261000 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160226100000|bvanpth|c20130311140812|dvanpth|y20030707|zhoannq |
---|
082 | |a639.37|bTr 561 K |
---|
100 | |aTrương Sĩ Kỳ |
---|
245 | |aĐặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi cá ngựa / |cTrương Sĩ Kỳ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1994 |
---|
300 | |a40 tr. : |bminh hoạ ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Viện Hải dương học Nha Trang |
---|
650 | |aCá Ngựa - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aCá Ngựa - Đặc điểm sinh học |
---|
690 | |aSinh học động vật nuôi |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000004498 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001901 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/dac diem shvkt nuoi ca ngua_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a2|b41|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001901
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.37 Tr 561 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000004498
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.37 Tr 561 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|