• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.32̀ K 600
    Nhan đề: Kỹ thuật nuôi trồng đặc sản biển : Tài liệu khuyến ngư / Lương Đình Trung, Ngô Trọng Lư, Lê Thị Kim Cúc

DDC 639.32̀
Nhan đề Kỹ thuật nuôi trồng đặc sản biển : Tài liệu khuyến ngư / Lương Đình Trung, Ngô Trọng Lư, Lê Thị Kim Cúc
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 1997
Mô tả vật lý 135 tr. : minh họa ; 19 cm
Phụ chú Đầu trang sách ghi: Bộ Thuỷ Sản, Vụ Nghề Cá
Thuật ngữ chủ đề Tˍhủy sản - Nuôi trồng
Tác giả(bs) CN Ngô Trọng Lư
Tác giả(bs) CN Lˍê Thị Kim Cúc
Tác giả(bs) CN Lương Đình Trung
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(5): 1000002981-2, 1000004471, 1000004473, 1000004496
Địa chỉ Kho mượn(6): 3000001993-8
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001891
000 00000nam a2200000 4500
0018564
00211
00474CE83E0-81E8-4F1C-BD13-C630458B262E
005201509151046
008130110s1997 vm| vie
0091 0
039|a20150915104716|bngavt|c20040917|dquang|y20030707|zhoannq
082 |a639.32̀|bK 600
2451 |aKỹ thuật nuôi trồng đặc sản biển : |bTài liệu khuyến ngư / |cLương Đình Trung, Ngô Trọng Lư, Lê Thị Kim Cúc
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1997
300 |a135 tr. : |bminh họa ; |c19 cm
500 |aĐầu trang sách ghi: Bộ Thuỷ Sản, Vụ Nghề Cá
650 |aTˍhủy sản - Nuôi trồng
700 |aNgô Trọng Lư
700 |aLˍê Thị Kim Cúc
700 |aLương Đình Trung
852|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000002981-2, 1000004471, 1000004473, 1000004496
852|bKho mượn|j(6): 3000001993-8
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001891
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kythuatnuoitrongdansanbien_luongdinhtrung/0page_001thumbimage.jpg
890|a12|b246|c1|d2
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000001891 Kho tham khảo (SDH cũ) 639.32 K 600 SGH 12
2 3000001998 Kho mượn 639.32 K 600 SGH 11
3 3000001997 Kho mượn 639.32 K 600 Sách Tiếng Việt 10
4 3000001996 Kho mượn 639.32 K 600 SGH 9
5 3000001995 Kho mượn 639.32 K 600 SGH 8
6 3000001994 Kho mượn 639.32 K 600 SGH 7
7 3000001993 Kho mượn 639.32 K 600 SGH 6
8 1000002981 Kho đọc Sinh viên 639.32 K 600 Sách Tiếng Việt 5
9 1000002982 Kho đọc Sinh viên 639.32 K 600 SGH 4
10 1000004496 Kho đọc Sinh viên 639.32 K 600 Sách Tiếng Việt 3
Nhận xét