- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long, Vũ Tình...
DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long, Vũ Tình... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác - Lênin - Giáo trình |
Môn học
| Những Nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Long |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(12): 1000000425-36 |
Địa chỉ
| Kho mượn(458): 3000000443, 3000000445-52, 3000000455-6, 3000000458-9, 3000000461-2, 3000000465-6, 3000000468-72, 3000000474-81, 3000000483, 3000000487-550, 3000000553, 3000000555-6, 3000000558-9, 3000000561-83, 3000000587, 3000000591-650, 3000000652-70, 3000000673-723, 3000000743, 3000000746, 3000000748-52, 3000000754-62, 3000000764-83, 3000000787, 3000000797, 3000000801-3, 3000000805-9, 3000000831, 3000000833, 3000000835, 3000000838, 3000000841-3, 3000000845-6, 3000000848-52, 3000000854-62, 3000000864-70, 3000000873, 3000000875-971, 3000000973, 3000000975-1003 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8513 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 35D42378-D732-46BE-A0B6-A2F4650D5C07 |
---|
005 | 201908281542 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828154256|btrangthuvien|c20170103143540|dvinhpq|y20030624|zthanhntk |
---|
082 | |a335.411|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Triết học Mác - Lênin : |bDùng cho các trường đại học, cao đẳng / |cNguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long, Vũ Tình... |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a521 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin - Giáo trình |
---|
690 | |aNhững Nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 1 |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
700 | |aVũ Tình |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(12): 1000000425-36 |
---|
852 | |bKho mượn|j(458): 3000000443, 3000000445-52, 3000000455-6, 3000000458-9, 3000000461-2, 3000000465-6, 3000000468-72, 3000000474-81, 3000000483, 3000000487-550, 3000000553, 3000000555-6, 3000000558-9, 3000000561-83, 3000000587, 3000000591-650, 3000000652-70, 3000000673-723, 3000000743, 3000000746, 3000000748-52, 3000000754-62, 3000000764-83, 3000000787, 3000000797, 3000000801-3, 3000000805-9, 3000000831, 3000000833, 3000000835, 3000000838, 3000000841-3, 3000000845-6, 3000000848-52, 3000000854-62, 3000000864-70, 3000000873, 3000000875-971, 3000000973, 3000000975-1003 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gttriethocmaclenin/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a470|b2296|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000000449
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
470
|
|
|
|
2
|
3000000450
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
469
|
|
|
|
3
|
3000000674
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
468
|
|
|
|
4
|
3000000771
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
467
|
|
|
|
5
|
3000000572
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
466
|
|
|
|
6
|
3000000571
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
465
|
|
|
|
7
|
3000000703
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
464
|
|
|
|
8
|
3000000603
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
463
|
|
|
|
9
|
3000000770
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
462
|
|
|
|
10
|
3000000957
|
Kho mượn
|
335.411 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
461
|
|
|
|
|
|
|
|
|