- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.412 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng...
DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002, 2005 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Giáo trình |
Môn học
| Những Nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Kháng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(12): 1000000391-402 |
Địa chỉ
| Kho mượn(355): 3000000001-120, 3000000125-34, 3000000143-228, 3000000230-61, 3000000263-4, 3000000274, 3000000277-9, 3000000283, 3000000285-7, 3000000293, 3000000295-9, 3000000303, 3000000305-7, 3000000310-4, 3000000344-50, 3000000353-4, 3000000357, 3000000360, 3000000363-4, 3000000367, 3000000373, 3000000375-7, 3000000380-6, 3000000388-442, 3000000554, 3000009931 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8290 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 78C43CE4-5550-472F-A125-69B01713B3ED |
---|
005 | 201908281442 |
---|
008 | 130110s20022005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828144234|btrangthuvien|c20150605105639|dhientrang|y20030603|zquang |
---|
082 | |a335.412|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / |cNguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng... |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2002, 2005 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin - Giáo trình |
---|
690 | |aNhững Nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 2 |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
700 | |aNguyễn Đình Kháng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(12): 1000000391-402 |
---|
852 | |bKho mượn|j(355): 3000000001-120, 3000000125-34, 3000000143-228, 3000000230-61, 3000000263-4, 3000000274, 3000000277-9, 3000000283, 3000000285-7, 3000000293, 3000000295-9, 3000000303, 3000000305-7, 3000000310-4, 3000000344-50, 3000000353-4, 3000000357, 3000000360, 3000000363-4, 3000000367, 3000000373, 3000000375-7, 3000000380-6, 3000000388-442, 3000000554, 3000009931 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhktctmaclenin_nguyenvanhao/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a367|b2665|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000000391
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
367
|
|
|
|
2
|
1000000392
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
366
|
|
|
|
3
|
1000000393
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
365
|
|
|
|
4
|
1000000394
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
364
|
|
|
|
5
|
1000000395
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
363
|
|
|
|
6
|
1000000396
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
362
|
|
|
|
7
|
1000000397
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
361
|
|
|
|
8
|
1000000398
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
SGH
|
360
|
|
|
|
9
|
1000000399
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
359
|
|
|
|
10
|
1000000400
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.412 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
358
|
|
|
|
|
|
|
|
|