- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Ng 527 H
Nhan đề: Giáo trình kiểm soát quản lý / Nguyễn Thị Phương Hoa
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm soát quản lý / Nguyễn Thị Phương Hoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán. Bộ môn Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023023-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030643-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 8054 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BB27AEB9-D3C7-4F51-AC79-D2055B8BAF64 |
---|
005 | 201512080936 |
---|
008 | 130110s2011 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151208093702|bngavt|c20140228152812|dvanpth|y20030506|zvload |
---|
082 | |a658.15|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
245 | |aGiáo trình kiểm soát quản lý / |cNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán. Bộ môn Kiểm toán |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKế toán quản trị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023023-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030643-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/gtkiemsoatquanly_nguyenthiphuonghoa/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030649
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030648
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030647
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030646
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030645
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030644
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030643
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023025
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023024
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023023
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|