|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 8008 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 80CA3EC0-561A-48A9-97CE-ABF8AB0EE093 |
---|
005 | 201707072157 |
---|
008 | 130110sc200 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130863882 |
---|
039 | |a20170707215751|btrangtran|c20130321081939|dnguyenloi|y20030506|zvload |
---|
082 | 00|̀bS 81 W|a004.6 |
---|
100 | 1 |aStallings, William. |
---|
245 | 10|aData and computer communications / |cWilliam Stallings. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. : |bPrentice Hall, |cc2000. |
---|
300 | |axx, 810 p. : |bill. (some col.) ; |c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [793]-799) and index. |
---|
650 | 0 |aData transmission systems |
---|
650 | 0 |aComputer networks |
---|
690 | |aKỹ thuật truyền số liệu |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000441 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000000441
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
004.6 S 81 W
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào