|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 7963 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 53F46DE4-5D66-4D88-A0AC-B250E822FAF1 |
---|
005 | 202403051613 |
---|
008 | 130110sc200 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071356541 |
---|
039 | |a20240305161353|bvanpth|c20170707214057|dtrangtran|y20030506|zvload |
---|
082 | 00|a621.382|bL 93 P |
---|
100 | 1 |aLouis, P. J. |
---|
245 | 10|aTelecommunications internetworking / |cP.J. Louis. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw Hill, |cc2000. |
---|
300 | |axix, 537 p. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
440 | 0 |aMCGraw-Hill telecommunications |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [523]-524) and index. |
---|
650 | 0 |aTelecommunication |
---|
650 | 0 |aInternetworking (Telecommunication) |
---|
650 | 0 |aTelecommunication systems |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000000444 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh021/00035129.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh021/00035129.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000000444
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.382 L 93 P
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào