- Vie Ref. Books
- CallNumber: 660.63 Th 500
Label: Thu nhận protein, chất màu từ phế liệu thủy sản và ứng dụng / Trang Sĩ Trung (chủ biên) và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 71780 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B0675D21-3720-4C36-8763-A02155507C8F |
---|
005 | 201711031549 |
---|
008 | 130110s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20171103154936|zvanpth |
---|
082 | |a660.63|bTh 500 |
---|
245 | |aThu nhận protein, chất màu từ phế liệu thủy sản và ứng dụng / |cTrang Sĩ Trung (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2016 |
---|
300 | |a180 tr. ; |c24 cm |
---|
440 | |aGiáo trình, bài giảng Trường đại học Nha Trang |
---|
650 | |aPhế liệu thủy sản|xỨng dụng |
---|
650 | |aPhế liệu thủy sản|xChiết xuất |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm dùng trong công nghiệp và y dược thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ hiện đại trong chế biến thủy sản. (Mã môn học:FOT703) |
---|
690 | |aQuản lý chất thải và tận dụng phụ phẩm trong chế biến thủy sản (Mã HPCH: SPT508) |
---|
690 | |aTận dụng nguyên liệu còn lại trong chế biến thủy sản (Mã HPCH: SPT507) |
---|
700 | |aTrang Sĩ Trung |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Hương |
---|
700 | |aPhạm Thị Đan Phượng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028194-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000038201-4, 3000038308 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/thunhanprotein_trangsitrungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b65 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000038308
|
Kho mượn
|
660.63 Th 500
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000038204
|
Kho mượn
|
660.63 Th 500
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000038203
|
Kho mượn
|
660.63 Th 500
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000038202
|
Kho mượn
|
660.63 Th 500
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000038201
|
Kho mượn
|
660.63 Th 500
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000028196
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Th 500
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000028195
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Th 500
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000028194
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Th 500
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|