- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 664.9297 L 250 Đ
Nhan đề: Đánh giá mức độ đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với thịt heo được bày bán tại chợ Vĩnh Hải Nha Trang và đề xuất biện pháp phòng ngừa / Lê Thị Hồng Đóa; Trang Sĩ Trung, Phạm Thị Đan Phượng: GVHD
DDC
| 664.9297 |
Tác giả CN
| Lê Thị Hồng Đóa |
Nhan đề
| Đánh giá mức độ đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với thịt heo được bày bán tại chợ Vĩnh Hải Nha Trang và đề xuất biện pháp phòng ngừa / Lê Thị Hồng Đóa; Trang Sĩ Trung, Phạm Thị Đan Phượng: GVHD |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Nha Trang, 2017 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. : sơ đồ, phụ lục ; 27 cm |
Tùng thư
| Khoa Công nghệ thực phẩm. Ngành Công nghệ thực phẩm. Khóa 55 |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Đan Phượng: GVHD |
Tác giả(bs) CN
| Trang Sĩ Trung: GVHD |
Địa chỉ
| NTUKho luận văn(1): 7000002817 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 15 |
---|
001 | 70124 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | AD2AE465-69C0-4714-A5A7-E00CC8E58383 |
---|
005 | 202104061638 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210406163814|bvanpth|c20170816170301|dvanpth|y20170816162647|zvanpth |
---|
082 | |a664.9297|bL 250 Đ |
---|
100 | |aLê Thị Hồng Đóa |
---|
245 | |aĐánh giá mức độ đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với thịt heo được bày bán tại chợ Vĩnh Hải Nha Trang và đề xuất biện pháp phòng ngừa / |cLê Thị Hồng Đóa; Trang Sĩ Trung, Phạm Thị Đan Phượng: GVHD |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Nha Trang, |c2017 |
---|
300 | |a104 tr. : |bsơ đồ, phụ lục ; |c27 cm |
---|
490 | |aKhoa Công nghệ thực phẩm. Ngành Công nghệ thực phẩm. Khóa 55 |
---|
650 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
700 | |aPhạm Thị Đan Phượng: GVHD |
---|
700 | |aTrang Sĩ Trung: GVHD |
---|
852 | |aNTU|bKho luận văn|j(1): 7000002817 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/03biadoantnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
7000002817
|
Kho luận văn
|
664.9297 L 250 Đ
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|