• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 428 Ng 527 H
    Nhan đề: Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ hóa học, thực phẩm và công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Trọng Đàn

DDC 428
Tác giả CN Nguyễn Thị Hiền
Nhan đề Ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ hóa học, thực phẩm và công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Trọng Đàn
Nhan đề khác The language of chemistry, food and biological technology in English
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003
Mô tả vật lý 300 tr. ; 19 cm
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ sinh học
Thuật ngữ chủ đề Anh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ hóa học
Thuật ngữ chủ đề Công nghệ thực phẩm
Môn học Công nghệ chế biến thực phẩm
Môn học An toàn vệ sinh sản phẩm công nghệ sinh học và thực phẩm
Môn học Hóa học thực phẩm
Tác giả(bs) CN Nguyễn Trọng Đàn
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000014436-8
Địa chỉ Kho mượn(16): 3000008888-903
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003690
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0015893
00211
00442CBE23F-091D-43FB-9800-EB97FDE8E14D
005201703151120
008081223s2003 vm| vie
0091 0
039|a20170315112050|boanhntk|c20130924102752|dvanpth|y20050302|zoanhntk
082 |a428|bNg 527 H
100 |aNguyễn Thị Hiền
245 |aNgôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ hóa học, thực phẩm và công nghệ sinh học / |cNguyễn Thị Hiền, Nguyễn Trọng Đàn
246 |aThe language of chemistry, food and biological technology in English
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003
300 |a300 tr. ; |c19 cm
650 |aCông nghệ sinh học
650 |aAnh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật
650 |aCông nghệ hóa học
650|aCông nghệ thực phẩm
690 |aCông nghệ chế biến thực phẩm
690|aAn toàn vệ sinh sản phẩm công nghệ sinh học và thực phẩm
690|aHóa học thực phẩm
700 |aNguyễn Trọng Đàn
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014436-8
852|bKho mượn|j(16): 3000008888-903
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003690
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/tieng anh chuyen nganh hoa hoc_nguyen thi hien_001thumbimage.jpg
890|a20|b458|c1|d95
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000014438 Kho đọc Sinh viên 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 20
2 1000014437 Kho đọc Sinh viên 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 19
3 1000014436 Kho đọc Sinh viên 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 18
4 2000003690 Kho tham khảo (SDH cũ) 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 17
5 3000008903 Kho mượn 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 16
6 3000008902 Kho mượn 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 15
7 3000008901 Kho mượn 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 14
8 3000008900 Kho mượn 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 13
9 3000008899 Kho mượn 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 12
10 3000008898 Kho mượn 428 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 11
Nhận xét