|
000
| 00000nam a2200000 # 4500 |
---|
001 | 53563 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 62AEAAC6-640A-43F8-81DC-AB4A619509AF |
---|
005 | 201709150837 |
---|
008 | 160719s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935217214075 |
---|
039 | |a20170915083704|bvanpth|c20160721105429|doanhntk|y20160719104920|zvanpth |
---|
082 | |a577.6|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Đình Mão |
---|
245 | |aSinh thái thủy sinh vật / |cNguyễn Đình Mão, Vũ Trung Tạng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2016 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aSinh thái biển |
---|
650 | |aSinh thái nước |
---|
690 | |aSinh thái thủy sinh vật |
---|
690 | |aĐộng vật không xương sống ở nước (Động vật thủy sinh) |
---|
700 | |aVũ Trung Tạng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028001-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000038071-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/anhbia/sinhthaithuysinhvat_ngdinhmaoThumbImage.jpg |
---|
890 | |a10|b53 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038077
|
Kho mượn
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000038076
|
Kho mượn
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000038075
|
Kho mượn
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000038074
|
Kho mượn
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000038073
|
Kho mượn
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000038072
|
Kho mượn
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000038071
|
Kho mượn
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000028003
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000028002
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000028001
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào