- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 Đ 406 Đ
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi cá Tra và Ba sa trong bè / Đoàn Khắc Độ
DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Đoàn Khắc Độ |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá Tra và Ba sa trong bè / Đoàn Khắc Độ |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB Đà Nẵng, 2008 |
Mô tả vật lý
| 79tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn. Saigonbook |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Basa - Kỹ thuật nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Tra - Kỹ thuật nuôi |
Từ khóa tự do
| Nuôi cá |
Từ khóa tự do
| Cá ba sa |
Từ khóa tự do
| Cá tra |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022375-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000029230-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5053 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 21825032-CBC4-43AA-9BA5-5C48795B42DA |
---|
005 | 201204100925 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120525|bvanpth|y20101231|zngavt |
---|
082 | |a639.31|bĐ 406 Đ |
---|
100 | |aĐoàn Khắc Độ |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi cá Tra và Ba sa trong bè / |cĐoàn Khắc Độ |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB Đà Nẵng, |c2008 |
---|
300 | |a79tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn. Saigonbook |
---|
650 | |aCá Basa - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aCá Tra - Kỹ thuật nuôi |
---|
653 | |aNuôi cá |
---|
653 | |aCá ba sa |
---|
653 | |aCá tra |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022375-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000029230-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat nuoi ca tra va basa trong be_doan khac do_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b8|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029233
|
Kho mượn
|
639.31 Đ 406 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000029232
|
Kho mượn
|
639.31 Đ 406 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000029231
|
Kho mượn
|
639.31 Đ 406 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000029230
|
Kho mượn
|
639.31 Đ 406 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000022377
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Đ 406 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000022376
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Đ 406 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000022375
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Đ 406 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|