• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 H
    Nhan đề: Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên soạn theo chương trình khung môn học Đo lường điện và Cảm biến đo lường do Bộ GD & ĐT ban hành / Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng

DDC 621.3
Tác giả CN Nguyễn Văn Hòa
Nhan đề Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên soạn theo chương trình khung môn học Đo lường điện và Cảm biến đo lường do Bộ GD & ĐT ban hành / Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010
Mô tả vật lý 390 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Đo lường điện
Thuật ngữ chủ đề Cảm biến - Kỹ thuật
Môn học Đo lường và cảm biến
Tác giả(bs) CN Bùi Đăng Thảnh
Tác giả(bs) CN Hoàng Sỹ Hồng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020873-5
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000023940-51
000 00000nam#a2200000ui#4500
0015032
00213
00433CA3A2B-FBFF-49D8-A48D-0184202F6B29
005201309181433
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20130918143316|boanhntk|c20130918143221|doanhntk|y20111014|zluuyen
082 |a621.3|bNg 527 H
100 |aNguyễn Văn Hòa
245 |aGiáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : |bBiên soạn theo chương trình khung môn học Đo lường điện và Cảm biến đo lường do Bộ GD & ĐT ban hành / |cNguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng
250 |aTái bản lần thứ 4
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c 2010
300 |a390 tr. ; |c24 cm
650 |aĐo lường điện
650 |aCảm biến - Kỹ thuật
690 |aĐo lường và cảm biến
700 |aBùi Đăng Thảnh
700|aHoàng Sỹ Hồng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020873-5
852|bKho mượn|j(12): 3000023940-51
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/giao trinh do luong dien..._nguyen van hoa_001thumbimage.jpg
890|a15|b51|c1|d55
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000023951 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 15
2 3000023950 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 14
3 3000023949 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 13
4 3000023948 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 12
5 3000023947 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 11
6 3000023946 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 10
7 3000023945 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 9
8 3000023944 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 8
9 3000023943 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 7
10 3000023942 Kho mượn 621.3 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét