- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.872 H 100 Br
Nhan đề: Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới : Để được công chúng biết đến qua Google, Blog và các trang mạng xã hội / Brian Halligan, Dharmesh Shah; Tống Liên Anh dịch
DDC
| 658.872 |
Tác giả CN
| Halligan, Brian |
Nhan đề
| Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới : Để được công chúng biết đến qua Google, Blog và các trang mạng xã hội / Brian Halligan, Dharmesh Shah; Tống Liên Anh dịch |
Nhan đề khác
| Inbound marketing - Get found using Google, Social media, and Blogs |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị điện tử |
Môn học
| Thương mại điện tử |
Môn học
| Marketing căn bản |
Tác giả(bs) CN
| Shah, Dharmesh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021447-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000025970-81 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4833 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D9FAC703-2ECA-409B-B562-3F0F98866119 |
---|
005 | 201305161652 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130516165022|bvanpth|c20120330|doanhntk|y20111111|zluuyen |
---|
082 | |a658.872|bH 100 Br |
---|
100 | |aHalligan, Brian |
---|
245 | |aTiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới : |bĐể được công chúng biết đến qua Google, Blog và các trang mạng xã hội / |cBrian Halligan, Dharmesh Shah; Tống Liên Anh dịch |
---|
246 | |aInbound marketing - Get found using Google, Social media, and Blogs |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp.HCM, |c2011 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aMarketing |
---|
650 | |aTiếp thị điện tử |
---|
690 | |aThương mại điện tử |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
700 | |aShah, Dharmesh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021447-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000025970-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/tiep thi truc tuyen trong... b.halligan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b20|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025981
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000025980
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000025979
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000025978
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000025977
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000025976
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000025975
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000025974
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000025973
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000025972
|
Kho mượn
|
658.872 H 100 Br
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|