- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 Ph 104 Ch
Nhan đề: Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Nền móng |
Từ khóa tự do
| Nền móng (Môn học) |
Môn học
| Nền móng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021879-81 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027246-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4795 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AB1BD33A-0096-4BFF-B028-6D5402749F34 |
---|
005 | 201203280739 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120328|boanhntk|y20111208|zluuyen |
---|
082 | |a624.15|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aTính toán móng công trình / |cPhạm Huy Chính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Nền móng |
---|
653 | |aNền móng (Môn học) |
---|
690 | |aNền móng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021879-81 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027246-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/624_congchanh/tinh toan mong cong trinh_pham huy chinh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027252
|
Kho mượn
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027251
|
Kho mượn
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027250
|
Kho mượn
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027249
|
Kho mượn
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027248
|
Kho mượn
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027247
|
Kho mượn
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027246
|
Kho mượn
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021881
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021880
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021879
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|