- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.71 Ph 104 Ch
Nhan đề: Tính toán và thiết kế kết cấu thép / Phạm Huy Chính
DDC
| 693.71 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Tính toán và thiết kế kết cấu thép / Phạm Huy Chính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu thép |
Môn học
| Kết cấu thép 1 |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021485-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026016-22 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4711 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 323F6D0B-AD66-4EFD-8F52-466F160D0B55 |
---|
005 | 201402210842 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140221083956|boanhntk|c20131002150439|dvanpth|y20111121|zluuyen |
---|
082 | |a693.71|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aTính toán và thiết kế kết cấu thép / |cPhạm Huy Chính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội: : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a304 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKết cấu thép |
---|
690 | |aKết cấu thép 1 |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021485-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026016-22 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tinh toan tk ket cau thep_phamhuychinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b16|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026022
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026021
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026020
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026019
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026018
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026017
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000026016
|
Kho mượn
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021487
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021486
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021485
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|