- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 631.52 L 250 B
Nhan đề: Phát triển cây trồng chuyển gen ở Việt Nam / Lê Trần Bình
DDC
| 631.52 |
Tác giả CN
| Lê Trần Bình |
Nhan đề
| Phát triển cây trồng chuyển gen ở Việt Nam / Lê Trần Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển công nghệ cao |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cây trồng - ứng dụng công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Cây trồng chuyển gen |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022267-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000028746-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4679 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9913E99D-6FD2-4B98-B98E-A79044A04C0B |
---|
005 | 201203220939 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120424|boanhntk|y20111121|zngavt |
---|
082 | |a631.52|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Trần Bình |
---|
245 | |aPhát triển cây trồng chuyển gen ở Việt Nam / |cLê Trần Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2008 |
---|
300 | |a341 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo Ứng dụng và Phát triển công nghệ cao |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam. |
---|
650 | |aCây trồng - ứng dụng công nghệ |
---|
650 | |aCây trồng chuyển gen |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022267-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028746-57 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/phat trien cay trong..._ le tran binh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b8|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028757
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028756
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028755
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028754
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028753
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028752
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028751
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028750
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028749
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028748
|
Kho mượn
|
631.52 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|