- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.9 K 312
Nhan đề: Kinh tế phát triển / Nguyễn Trọng Hoài chủ biên và những người khác
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4626 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A61B860-0171-443D-BC6C-7E7E20834949 |
---|
005 | 201606031038 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160603103830|bngavt|c20140213075133|dvanpth|y20111124|zluuyen |
---|
082 | |a338.9|bK 312 |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Hoài |
---|
245 | |aKinh tế phát triển / |cNguyễn Trọng Hoài chủ biên và những người khác |
---|
246 | |aDevelopment economics |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a436 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. HCM |
---|
500 | |aSách biếu tặng |
---|
650 | |aKinh tế phát triển |
---|
690 | |aKinh tế phát triển |
---|
690 | |aChính sách phát triển kinh tế |
---|
700 | |aChâu Văn Thành |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hoài |
---|
700 | |aTrương Công Thanh Nghị |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021726-8 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(12): 3000026761-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinh te phat trien_nguyen trong hoai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b15|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026772
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026771
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026770
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026769
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000026768
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000026767
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026766
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026765
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026764
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026763
|
Kho mượn
|
338.9 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|