- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 545 Th 300
Nhan đề: Thí nghiệm phân tích định lượng / Nguyễn Thị Thu Vân và những người khác
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4557 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7BE67E55-87CC-4F4A-B782-DA406022529D |
---|
005 | 201709211502 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170921150153|bvinhpq|c20170323163334|doanhntk|y20111005|zngavt |
---|
082 | |a545|bTh 300 |
---|
245 | |aThí nghiệm phân tích định lượng / |cNguyễn Thị Thu Vân và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2010 |
---|
300 | |a206 tr. : |bhình vẽ, sơ đồ ; |c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cần cho phân tích định lượng. Cách vận hành 1 số máy phân tích. Định lượng 1 số ion và phân tử sang dung dịch. 1 số bài thí nghiệm chuyên đề liên quan đến phương pháp quang, phương pháp sắc ký, điện hóa |
---|
650 | |aHóa học phân tích |
---|
650 | |aPhân tích định lượng |
---|
690 | |aPhân tích định lượng |
---|
690 | |aHóa phân tích |
---|
690 | |aCác phương pháp hiện đại ứng dụng trong phân tích thực phẩm (Mã HPCH: FS503) |
---|
690 | |aPhân tích thực phẩm |
---|
700 | |aLê Xuân Mai |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Vân |
---|
700 | |aNguyễn Bạch Tuyết |
---|
700 | |aTrần Thị Minh Hiếu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020556-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023114-25 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/thi nghiem phan tich dinh luong_nguyen thi thu van_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b17|c1|d27 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023125
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023124
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023123
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023122
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023121
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023120
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023119
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023118
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023117
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023116
|
Kho mượn
|
545 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|