- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 615.32 Đ 103 B
Nhan đề: Các hợp chất thiên nhiên từ thảo dược phòng và chữa các bệnh virut ở người / Đái Duy Ban, Lữ Thị Cẩm Vân, Đái Ngân Hà
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4555 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ACA46491-AACE-4633-8B39-5AF47EF7EEDF |
---|
005 | 201703221646 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322164725|boanhntk|c20131104150030|dvanpth|y20111114|zngavt |
---|
082 | |a615.32|bĐ 103 B |
---|
100 | |aĐái Duy Ban |
---|
245 | |aCác hợp chất thiên nhiên từ thảo dược phòng và chữa các bệnh virut ở người / |cĐái Duy Ban, Lữ Thị Cẩm Vân, Đái Ngân Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a158 ; |c24 cm |
---|
650 | |aThảo dược|xPhòng và chữa bệnh |
---|
690 | |aHợp chất thiên nhiên |
---|
690 | |aTách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên |
---|
690 | |aThu nhận và ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học (HPCH: FS508) |
---|
700 | |aĐái Ngân Hà |
---|
700 | |aLữ Thị Cẩm Vân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022043-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027755-6, 3000028885-94 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/cac hop chat thien nhien..._ dai duy ban_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b7|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028894
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000028893
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028892
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028891
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028890
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028889
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028888
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028887
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028886
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028885
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|