- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 Tr 121 L
Nhan đề: Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm / Trần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/thi nghiem hoa sinh thuc pham_ tran bich lam_01thumbimage.jpg)
DDC
| 664.07 |
Tác giả CN
| Trần Bích Lam |
Nhan đề
| Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm / Trần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 84 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa sinh - Thí nghiệm |
Môn học
| Hóa sinh |
Môn học
| Hóa thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Trần Nhật Thu |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Nữ Minh Nguyệt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020463-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022688-99 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4531 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B91067C9-6EE7-43F9-B225-77B9783E56FA |
---|
005 | 201311221624 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131122162431|bvanpth|c20120320|dngavt|y20111006|zngavt |
---|
082 | |a664.07|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Bích Lam |
---|
245 | |aThí nghiệm hóa sinh thực phẩm / |cTrần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a84 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường Đại học Bách khoa |
---|
650 | |aHóa sinh - Thí nghiệm |
---|
690 | |aHóa sinh |
---|
690 | |aHóa thực phẩm |
---|
700 | |aĐinh Trần Nhật Thu |
---|
700 | |aTôn Nữ Minh Nguyệt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020463-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022688-99 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/thi nghiem hoa sinh thuc pham_ tran bich lam_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b44|c1|d37 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022699
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022698
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022697
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022696
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022695
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022694
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022693
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022692
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022691
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022690
|
Kho mượn
|
664.07 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|