- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 572 Tr 312 H
Nhan đề: Cơ sở hóa sinh : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Trịnh Lê Hùng
DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Trịnh Lê Hùng |
Nhan đề
| Cơ sở hóa sinh : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Trịnh Lê Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : GDVN, 2009 |
Mô tả vật lý
| 212 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa sinh |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học (Môn học) |
Môn học
| Hóa sinh học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021990-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027571-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4425 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3D624FC4-C9C7-40ED-9CFD-369713B6FB78 |
---|
005 | 201203160848 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120405|bvanpth|y20120109|zluuyen |
---|
082 | |a572|bTr 312 H |
---|
100 | |aTrịnh Lê Hùng |
---|
245 | |aCơ sở hóa sinh : |bDùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / |cTrịnh Lê Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGDVN, |c2009 |
---|
300 | |a212 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa sinh |
---|
653 | |aHóa sinh học (Môn học) |
---|
690 | |aHóa sinh học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021990-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027571-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/co so hoa sinh_trinh le hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b155|c1|d39 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027582
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027581
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027580
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027579
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027578
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027577
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027576
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027575
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027574
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027573
|
Kho mượn
|
572 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|