• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.39 Đ 406 Đ
    Nhan đề: Hướng dẫn lắp ráp máy tính / Đoàn Khắc Độ, Nguyễn Cẩm Tuyến

DDC 621.39
Tác giả CN Đoàn Khắc Độ
Nhan đề Hướng dẫn lắp ráp máy tính / Đoàn Khắc Độ, Nguyễn Cẩm Tuyến
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2011
Mô tả vật lý 243 tr. ; 21 cm
Tóm tắt Nội dung sách:<br>- Tìm hiểu chức năng của các bộ phận trong máy tính.<br>- Chọn mua linh kiện thích hợp.<br>- Lắp ráp một bộ máy hoàn chỉnh.<br>- Cài đặt phần mềm và xử lý sự cố.
Thuật ngữ chủ đề Máy tính - Cấu trúc
Từ khóa tự do Cài đặt phần mềm
Từ khóa tự do Kiến trúc máy tính (Môn học)
Từ khóa tự do Lắp ráp máy tính
Từ khóa tự do Thủ thuật Win XP
Môn học Kiến trúc máy tính
Tác giả(bs) CN Nguyễn Cẩm Tuyến
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000021743-5
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000026818-24
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014408
00211
004ED6ED568-D8D5-4561-B885-583ADA9ADDD4
005201203151616
008081223s2011 vm| vie
0091 0
039|a20120315|btrangadmin|y20111124|zluuyen
082 |a621.39|bĐ 406 Đ
100 |aĐoàn Khắc Độ
245 |aHướng dẫn lắp ráp máy tính / |cĐoàn Khắc Độ, Nguyễn Cẩm Tuyến
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2011
300 |a243 tr. ; |c21 cm
520 |aNội dung sách:<br>- Tìm hiểu chức năng của các bộ phận trong máy tính.<br>- Chọn mua linh kiện thích hợp.<br>- Lắp ráp một bộ máy hoàn chỉnh.<br>- Cài đặt phần mềm và xử lý sự cố.
650 |aMáy tính - Cấu trúc
653 |aCài đặt phần mềm
653 |aKiến trúc máy tính (Môn học)
653 |aLắp ráp máy tính
653|aThủ thuật Win XP
690 |aKiến trúc máy tính
700 |a Nguyễn Cẩm Tuyến
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021743-5
852|bKho mượn|j(7): 3000026818-24
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd lap rap may tinh_ doan khac dothumbimage.jpg
890|a10|b1|c1|d6
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000026824 Kho mượn 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 10
2 3000026823 Kho mượn 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 9
3 3000026822 Kho mượn 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 8
4 3000026821 Kho mượn 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 7
5 3000026820 Kho mượn 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 6
6 3000026819 Kho mượn 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 5
7 3000026818 Kho mượn 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 4
8 1000021745 Kho đọc Sinh viên 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 3
9 1000021744 Kho đọc Sinh viên 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 2
10 1000021743 Kho đọc Sinh viên 621.39 Đ 406 Đ Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét