- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.5 Tr 561 T
Nhan đề: Khoa học và công nghệ Nano / Trương Văn Tân
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4353 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 158D3CC1-C587-4E8A-A819-730CE0EB3FAE |
---|
005 | 201709181512 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918151230|bthanhnhan|c20131016141314|doanhntk|y20111005|zngavt |
---|
082 | |a620.5|bTr 561 T |
---|
100 | |aTrương Văn Tân |
---|
245 | |aKhoa học và công nghệ Nano / |cTrương Văn Tân |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri Thức, |c2009 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aCông nghệ Nano |
---|
690 | |aCông nghệ nano |
---|
690 | |aKhoa học và vất liệu nano |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020385-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022395-406 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/khoa hoc va cong nghe nano_ truong van tan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b6|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022400
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022399
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022398
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022397
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022396
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022395
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022406
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022405
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022404
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022403
|
Kho mượn
|
620.5 Tr 561 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|