• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.31 H 561
    Nhan đề: Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện 2 / Nguyễn Kim Đính và các tác giả khác

DDC 621.31
Tác giả CN Nguyễn Kim Đính
Nhan đề Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện 2 / Nguyễn Kim Đính và các tác giả khác
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Tp.HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2010
Mô tả vật lý 102 tr ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Kỹ thuật điện
Môn học Kỹ thuật điện
Tác giả(bs) CN Nguyễn Kim Đính
Tác giả(bs) CN Lê Duy Tùng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Thượng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020415-7
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000022481-92
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0014132
00211
004078326DA-F87C-4B1C-9A65-41B150885E47
005201311221623
008081223s2010 vm| vie
0091 0
039|a20131122162329|bvanpth|c20131008081750|doanhntk|y20111007|zluuyen
082 |a621.31|bH 561
100 |aNguyễn Kim Đính
245 |aHướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện 2 / |cNguyễn Kim Đính và các tác giả khác
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aTp.HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2010
300 |a102 tr ; |c27 cm
650 |aKỹ thuật điện
690 |aKỹ thuật điện
700 |aNguyễn Kim Đính
700 |aLê Duy Tùng
700|aNguyễn Văn Thượng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020415-7
852|bKho mượn|j(12): 3000022481-92
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hd thi nghiem ky thuat dien 2_ nguyen kim dinh_01thumbimage.jpg
890|a15|b2|c1|d2
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000022492 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 15
2 3000022491 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 14
3 3000022490 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 13
4 3000022489 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 12
5 3000022488 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 11
6 3000022487 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 10
7 3000022486 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 9
8 3000022485 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 8
9 3000022484 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 7
10 3000022483 Kho mượn 621.31 H 561 Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét