- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.09 Đ 455 Đ
Nhan đề: Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào
DDC
| 664.09 |
Tác giả CN
| Đống Thị Anh Đào |
Nhan đề
| Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 105 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực phẩm - Bao bì |
Môn học
| Bao bì và bao gói sản phẩm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020302-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000022056-67 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4120 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 311CA919-C05B-47A1-9A21-19B883105C6A |
---|
005 | 201402211500 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140221145831|boanhntk|c20120306|doanhntk|y20111006|zluuyen |
---|
082 | |a664.09|bĐ 455 Đ |
---|
100 | |aĐống Thị Anh Đào |
---|
245 | |aBài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / |cĐống Thị Anh Đào |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a105 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThực phẩm - Bao bì |
---|
690 | |aBao bì và bao gói sản phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020302-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000022056-67 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/bt trac nghiem ky thuat bao bi tp_dong thi anh daothumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b275|c1|d194 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000022067
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000022066
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000022065
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000022064
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000022063
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000022062
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000022061
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000022060
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000022059
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000022058
|
Kho mượn
|
664.09 Đ 455 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|