- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 V
Nhan đề: Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hoàng Việt |
Nhan đề
| Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, 5 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp.HCM, 2011, 2012 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ; 518 tr. ; 24 cm, 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống điện - Tự động hóa |
Môn học
| Tự động hóa và bảo vệ hệ thống điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022133-4, 1000024794 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000028030-1, 3000034489-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4117 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 27962222-746D-48F9-AE9E-B3B7EE07FC04 |
---|
005 | 201310291358 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131029135830|bVanpth|c20131008083624|doanhntk|y20120109|zluuyen |
---|
082 | |a621.3|bNg 527 V |
---|
100 | |aNguyễn Hoàng Việt |
---|
245 | |aBảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện / |cNguyễn Hoàng Việt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, 5 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp.HCM, |c2011, 2012 |
---|
300 | |a401 tr. ; 518 tr. ; |c24 cm, 27 cm |
---|
650 | |aHệ thống điện - Tự động hóa |
---|
690 | |aTự động hóa và bảo vệ hệ thống điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022133-4, 1000024794 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000028030-1, 3000034489-97 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/bao ve role va tdh trong ht dien_nguyen hoang vietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b2|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034497
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000034496
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000034495
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000034494
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000034493
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000034492
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000034491
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000034490
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000034489
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
1000024794
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Ng 527 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|